--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cải tạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cải tạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải tạo
+ verb
To transform, to improve, to remould, to re-educate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cải tạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cải tạo"
:
cải tổ
cải tạo
cai thợ
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
cải tạo
:
To transform, to improve, to remould, to re-educate